- 1. Tổng quan nguyên tắc
- 2. Công thức cơ bản
- 2.1 Công thức tổng
- 2.2 Ma sát thân (Qs)
- 2.3 Lực đáy (Qp)
- 2.4 Tải trọng cho phép
- 3. Lưu ý riêng cho cọc neo (tie-back / anchor)
- 4. Dữ liệu cần để tính chính xác
- 5. Ví dụ tính chi tiết (bước-bước, tính từng chữ số)
- Bước 1 — Tính diện tích thân cọc As
- Bước 2 — Tính Qs
- Bước 3 — Tính diện tích đáy Ap
- Bước 4 — Tính Qp
- Bước 5 — Tổng và tải cho phép
- 6. Lưu ý kỹ thuật & quy trình đạt độ chính xác cao
- 7. Kết luận
Cách tính tải trọng ép / neo cọc — chính xác nhất (công thức, bước & ví dụ)
1. Tổng quan nguyên tắc
– Qu (Ultimate capacity) = Qs (ma sát thân) + Qp (ứng suất đáy).
– Phương pháp chính xác nhất để xác định tải cho phép: thử tải tĩnh cọc theo tiêu chuẩn (ví dụ TCVN) kết hợp kết quả CPT/SPT. Công thức lý thuyết chỉ dùng để ước lượng sơ bộ.
2. Công thức cơ bản
2.1 Công thức tổng
Qu = Qs + Qp
2.2 Ma sát thân (Qs)
Nếu lấy ma sát trung bình dọc thân cọc:
Qs = \bar{f_s} × A_s
Trong đó:
\bar{f_s}— ứng suất ma sát trung bình (kPa = kN/m²), lấy từ CPT/SPT hoặc bảng chuyển đổi theo loại đất.A_s— diện tích bề mặt tiếp xúc thân cọc trong đất (m²). Với cọc tròn:A_s = π × D × L_in_soil.
2.3 Lực đáy (Qp)
Qp = q_b × A_p
Trong đó:
q_b— ứng suất chịu tải đáy (kPa), xác định bằng các công thức Meyerhof/Terzaghi/Briaud hoặc từ CPT tip.A_p— diện tích mặt đáy cọc (m²). Với cọc tròn:A_p = π × D² / 4.
2.4 Tải trọng cho phép
Thường lấy: Qallow = Qu / FS với hệ số an toàn FS = 2.5 → 3.0 (hoặc theo tiêu chuẩn địa phương).
Nếu có thử tải tĩnh: dùng quy định tiêu chuẩn để xác định Qallow dựa trên đường cong tải-lún.
3. Lưu ý riêng cho cọc neo (tie-back / anchor)
Đối với cọc neo (cọc chịu kéo/neo): khả năng chống kéo (uplift) chủ yếu dựa vào ma sát dọc thân (bond) giữa cọc/ghép bê tông với đất hoặc lớp grout. Giá trị lực đáy thường không đóng góp nhiều cho tải kéo trừ khi thiết kế có dạng mushroom/đáy mở rộng.
Với cọc neo, công thức tính lực kéo phá hoại có thể viết:
Qu, uplift = ∫ f_b(x) · dA_s + Qp(nếu có)
Trong đó f_b(x) là cường độ liên kết/bond biến theo chiều dài, nên thường lấy giá trị trung bình hoặc phân tầng theo từng lớp đất.
4. Dữ liệu cần để tính chính xác
- Kết quả CPT (tip resistance qt, sleeve friction fs) ưu tiên — cho phép ước lượng trực tiếp qb và fs.
- Hoặc SPT (N-value) kết hợp bảng chuyển đổi để suy qb, fs.
- Thông số đất: γ (khối lượng riêng), φ (góc ma sát), c hoặc cu (cohesion), mực nước ngầm.
- Chiều dài cọc chôn trong đất (Lin), đường kính/tiết diện cọc, lớp xử lý grout (với cọc neo).
- Thử tải tĩnh trên cọc mẫu (bắt buộc nếu đòi hỏi độ chính xác cao).
5. Ví dụ tính chi tiết (bước-bước, tính từng chữ số)
Giả sử: cọc tròn D = 0.30 m, chiều dài chôn trong đất L = 12.00 m. Lấy giá trị ước lượng: \bar{f_s} = 30 kPa và q_b = 800 kPa. Chọn hệ số an toàn FS = 3.00.
Bước 1 — Tính diện tích thân cọc As
A_s = π × D × L
Tính từng chữ số:
- π ≈ 3.1416
- D × L = 0.30 × 12.00 = 3.6000
- As = 3.1416 × 3.6000 = 11.30976 m²
Bước 2 — Tính Qs
Qs = \bar{f_s} × A_s
Tính từng chữ số:
- \bar{f_s} = 30 kPa = 30 kN/m²
- Qs = 30 × 11.30976 = 339.2928 kN
Bước 3 — Tính diện tích đáy Ap
A_p = π × D² / 4
- D² = 0.30² = 0.09
- π × D² = 3.1416 × 0.09 = 0.282744
- Ap = 0.282744 / 4 = 0.070686 m²
Bước 4 — Tính Qp
Qp = q_b × A_p
- q_b = 800 kPa = 800 kN/m²
- Qp = 800 × 0.070686 = 56.5488 kN
Bước 5 — Tổng và tải cho phép
- Qu = Qs + Qp = 339.2928 + 56.5488 = 395.8416 kN
- Qallow = Qu / FS = 395.8416 / 3.00 = 131.9472 kN ≈ 132 kN
\bar{f_s} và q_b phải được lấy từ CPT/SPT hoặc thử nghiệm thực địa để có kết quả thiết kế chính xác.6. Lưu ý kỹ thuật & quy trình đạt độ chính xác cao
- Thử tải tĩnh: là phương pháp xác định cuối cùng cho tải cho phép — bắt buộc khi công trình yêu cầu an toàn cao.
- CPT ưu tiên hơn SPT vì cho kết quả liên tục và chính xác về tip resistance và sleeve friction.
- Xem xét mực nước ngầm, lớp yếu, hiệu ứng nhóm cọc và các yếu tố thi công ảnh hưởng trực tiếp tới dung tải.
- Với cọc neo chịu kéo, tính toán cần quan tâm tới chất lượng grout và độ dài xử lý bond; lực đáy thường ít đóng góp ở trạng thái kéo.
- Luôn áp dụng hệ số an toàn theo tiêu chuẩn địa phương (TCVN/Eurocode) và kiểm soát độ lún cho phép.
7. Kết luận
– Để có kết quả chính xác nhất, bạn phải: khảo sát CPT/SPT + thử tải tĩnh trên cọc mẫu, sau đó điều chỉnh thông số thiết kế. Công thức Q = Qs + Qp là nền tảng để ước lượng sơ bộ và lập phương án khảo sát/thi thử.
Nếu bạn muốn, mình có thể tính một ví dụ thực tế theo số liệu công trình của bạn (bạn gửi: kết quả SPT/CPT, D cọc, L chôn, mực nước, loại cọc/neo). Mình sẽ tính ngay trong tin nhắn này — không cần chờ.

