Tính trọng lượng thép

Tính trọng lượng thép theo số cây





📌 Bảng tra trọng lượng thép Việt Nhật (VJS)

Sản phẩmĐường kính (mm)Chiều dài (m/cây)Khối lượng (kg/m)Khối lượng (kg/cây)Số cây/bóKhối lượng/bó (tấn)
TR191911,72,2526,331002,633
TR222211,72,9834,87762,650
TR252511,73,8545,05602,702
TR282811,74,8456,63482,718
TR323211,76,3173,83362,657
TR3534,911,77,5188,34302,650

📌 Bảng tra trọng lượng thép Hòa Phát

STTChủng loạiSố cây/bóTrọng lượng (kg/cây)Chiều dài (m/cây)
1D103847,2211,7
2D1232010,3911,7
3D1422214,1611,7
4D1618018,4911,7
5D1813823,4011,7
6D2011428,9011,7
7D229034,8711,7
8D257245,0511,7
9D285756,6311,7
10D324573,8311,7

📌 Bảng tra trọng lượng thép Pomina (chuẩn TCVN)

Đường kính (mm)Trọng lượng (kg/m)Trọng lượng (kg/cây 11,7m)
D100,6177,22
D120,88810,39
D141,21014,16
D161,58018,49
D182,00023,40
D202,47028,90
D222,98034,87
D253,85045,05
D284,83056,63
D326,31073,83