Dưới đây là 10 trạm bê tông tươi tại đồng nai bạn cần tham khảo qua nhé. BETONGMIENNAM.VN sẽ tổng hợp chi tiết các trạm trộn bê tông thương phẩm tại khu vực Đồng Nai cho anh em tham khảo nhé.
1.CÔNG TY TNHH BÊ TÔNG LONG THÀNH
- Số 1, tổ 21, khu phố Tân Mai, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
- Chi Nhánh số 1: NHÀ MÁY BÊ TÔNG LONG AN:Địa chỉ: K23+170(P), QL51, Xã Long An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai.
- Chi nhánh số 2: NHÀ MÁY BÊ TÔNG DẦU GIÂY:Địa chỉ: Đội 4, ấp Võ Dõng, Xã Gia Kiệm, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai
2.Bê Tông Đại Lộc Phát
Long Bình Tân, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
3.Trạm bê tông Mê Kông
Đ. Võ Nguyên Giáp, An Bình, Biên Hòa, Bình Dương
4.Bê Tông Tươi Đồng Tiến
ĐC: Ấp Vườn Dừa, Xã Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai. Công suất 120m3/h.
5.Bê Tông Holcim Biên Hòa
Nam Sài Gòn , Nhà Bè, Trạm Lacasa, Cát Lái, Bình Chánh, Vĩnh Lộc, Biên Hòa Đồng Nai.
6.Bê Tông Thế Giới Nhà
1. Trạm trộn bê tông Tân Cang | ấp Tân Cang – xã Phước Tân – Biên Hòa | 120 m³/h |
2. Trạm trộn bê tông Long Thành | Long Thành, Đồng Nai | 120 m³/h |
3. Trạm trộn bê tông KCN Biên Hòa 1 | Số 5 – KCN Biên Hòa 1 – phường An Bình – Biên Hòa, Đồng Nai | 120 m³/h |
4. Trạm trộn bê tông Long Khánh | KCN Long Khánh – xã Bình Lộc – Long Khánh | 120 m³/h |
Trạm trộn bê tông KCN Nhơn Trạch 1 | KCN Nhơn Trạch Đồng Nai. | 120 m³/h |
7.Bê Tông Tươi Hùng Vương
TRẠM BÊ TÔNG ĐỒNG XOÀI | KCN Đồng Xoài, Ấp Tân Thành, TP Đồng Xoài. | 120m3/h |
TRẠM BÊ TÔNG VĨNH CỬU | Vĩnh Cửu Đồng Nai | 120m3/h |
TRẠM BÊ TÔNG LONG THÀNH | Long Thành Đồng Nai | 120m3/h |
8. Bê Tông Đông Phong
Trạm trộn bê tông ĐÔNG PHONG PHÚ MỸ. Tại Đường Hoàng Sa, ấp Láng Cát, Xã Tân Hải, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu. Với công suất 180M3/h.
9. Bê Tông Phú Mỹ
Cảng Đức Hạnh, KP. Phước Lộc, P, Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu
10.Bê tông Sonadezi
Khu Công Nghiệp Biên Hòa 1, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
BÊ TÔNG MIỀN NAM đơn vị phân phối bê tông tươi khu vực Đồng Nai chuyên nghiệp uy tín, đội ngũ xe, trạm trộn khu vực đồng nai.Dưới đay là báo giá bê tông tươi tham khảo khu vực Đồng Nai, Long khánh, Long Thành, Bà Rịa Vũng Tàu, ….
Trước hết công ty chúng tôi xin chân thành cảm ơn sự quan tâm của Quý công ty đối với sản phẩm và dịch vụ của công ty chúng tôi. Theo yêu cầu của Quý Công ty, chúng tôi xin gửi đến Quý Công ty bảng báo giá bê tông với giá cả và quy cách ản phẩm và dịch vụ như sau:
STT | MÁC BÊ TÔNG | ĐỘ SỤT (Cm) | ĐƠN VỊ TÍNH | GIÁ THÀNH |
01 | Bê tông M100 | 10±2 | m3 | 1.030.000 |
02 | Bê tông M150 | 10±2 | m3 | 1.060.000 |
03 | Bê tông M200 | 10±2 | m3 | 1.100.000 |
04 | Bê tông M250 | 10±2 | m3 | 1.160.000 |
05 | Bê tông M300 | 10±2 | m3 | 1.200.000 |
06 | Bê tông M350 | 10±2 | m3 | 1.270.000 |
07 | Bê tông M400 | 10±2 | m3 | 1.320.000 |
01 | Nếu đổ R14 (90% cường độ) | Tăng thêm | 50.000/m3 | |
02 | Nếu đổ R7 (90% cường độ) | Tăng thêm | 70.000/m3 | |
03 | Nếu đổ R3 (90% cường độ) | Tăng thêm | 160.000/m3 | |
04 | Phụ gia chống thấm B6 | Tăng thêm | 70.000/m3 | |
05 | Phụ gia chống thấm B8 | Tăng thêm | 90.000/m3 | |
06 | Phụ gia chống thấm B10 | Tăng thêm | 110.000/m3 | |
02 | 2m3 < 1 chuyến ≤5 m3 | Cộng thêm/chuyến | 350.000/ chuyến | |
03 | 1m3 < 1 chuyến ≤2 m3 | Cộng thêm/chuyến | 600.000/chuyến | |
05 | Bơm cần ≤ 38m | 2.700.000/ca (ca ≤30m3) | 90.000/m3 ( bơm>30m3) | |
06 | 38m<Bơm cần ≤ 47m | 3.000.000/ca (ca ≤30m3) | 100.000/m3 ( bơm>30m3) | |
07 | 47m<Bơm cần ≤ 52m | 4.500.000/ca (ca ≤30m3) | 120.000/m3 ( bơm>30m3) | |
08 | Bơm cần ngang (ống ≤80m) | 2.700.000/ca (ca ≤30m3) | 90.000/m3 ( bơm>30m3) |