Độ sụt được quy định theo TCVN 3105-93 hoặc ASTM C143-90A, ký hiệu là SN (đơn vị cm). Dựa trên độ sụt, bê tông được phân thành 3 loại:
– Bê tông cứng: SN < 1.3 cm – Thích hợp cho các cấu kiện có cốt thép dày đặc, ít cần di chuyển.
– Bê tông dẻo: SN < 8 cm – Phổ biến nhất, dễ thi công cho nhiều hạng mục công trình.
– Bê tông siêu dẻo: SN = 10 – 22 cm – Dùng cho các cấu kiện phức tạp, cần bơm bê tông xa hoặc di chuyển dài.
Quy trình kiểm tra độ sụt bê tông gồm 4 bước chính:
Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ và mẫu bê tông
– Dụng cụ: Mâm phẳng, bay xoa, que thép đầm, nón sụt, thước đo.
– Mẫu bê tông: Lấy từ xe chở hoặc tự trộn thủ công.
Bước 2: Cố định nón sụt và đổ bê tông
– Đặt nón sụt lên mâm phẳng đã làm ẩm.
– Dùng bay xoa gạt phẳng mặt nón.
– Từ từ đổ bê tông vào nón theo 3 đợt, mỗi đợt 1/3 thể tích nón.
– Sau mỗi đợt đổ bê tông, dùng que thép đầm chặt 25 lần theo chuyển động tròn.
Giải thích: Việc làm ẩm mâm phẳng giúp tăng độ bám dính giữa nón sụt và mâm, tránh nón sụt bị xê dịch trong quá trình thi công. Chia nhỏ lượng bê tông thành 3 đợt giúp dễ dàng đổ và đầm chặt hơn. Đầm chặt bê tông sau mỗi đợt đổ giúp loại bỏ bọt khí, đảm bảo độ đồng nhất của hỗn hợp bê tông.
Bước 3: Tháo nón sụt
– Gạt bỏ phần bê tông thừa trên miệng nón.
– Nâng nón sụt thẳng đứng trong 5 – 7 giây.
Giải thích: Gạt bỏ phần bê tông thừa giúp tạo mặt phẳng cho nón sụt. Nâng nón sụt theo chiều dọc và nhanh chóng giúp bê tông sụt tự do.
Bước 4: Đo độ sụt
– Đợi bê tông ổn định, đặt nón sụt (đã úp) cạnh mẫu bê tông.
– Đặt que thép lên đỉnh nón sụt.
– Đo khoảng cách từ thanh thép đến tâm nón sụt ban đầu.
Giải thích: Đợi bê tông ổn định trước khi đo giúp đảm bảo kết quả chính xác. Đặt nón sụt úp cạnh mẫu bê tông giúp dễ dàng so sánh độ sụt. Đo khoảng cách từ tâm nón sụt ban đầu đến thanh thép để xác định độ sụt.
– Quy trình kiểm tra độ sụt bê tông cần được thực hiện cẩn thận, chính xác để đảm bảo kết quả phản ánh đúng chất lượng bê tông.
3. Bảng tiêu chuẩn độ sụt bê tông
Loại bê tông | Mác bê tông | Độ sụt (cm) |
Bê tông thường | M100 – M200 | 6 – 10 |
M250 – M300 | 8 – 12 | |
M350 – M400 | 10 – 14 | |
M450 – M500 | 12 – 16 | |
Bê tông cốt thép | M100 – M200 | 4 – 8 |
M250 – M300 | 6 – 10 | |
M350 – M400 | 8 – 12 | |
M450 – M500 | 10 – 14 | |
Bê tông bơm | M100 – M200 | 8 – 12 |
M250 – M300 | 10 – 14 | |
M350 – M400 | 12 – 16 | |
M450 – M500 | 14 – 18 |
Lưu ý:
– Bảng này chỉ mang tính chất tham khảo. Độ sụt bê tông cụ thể cho từng công trình cần được xác định dựa trên thiết kế và yêu cầu thi công.
– Tham khảo thêm các quy định và tiêu chuẩn xây dựng liên quan để có thông tin chính xác nhất.